Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được sử dụng làm phương tiện giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và giải trí. Hội thoại tiếng Anh cơ bản là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
Tiếng Anh hiện nay là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới và được sử dụng làm phương tiện giao tiếp trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kinh doanh, giáo dục và giải trí. Hội thoại tiếng Anh cơ bản là một kỹ năng cần thiết cho bất kỳ ai muốn giao tiếp hiệu quả trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.
Chào hỏi thân mật: dưới đây là cuộc trò chuyên thân mật giữa hai người bạn gặp nhau trên phố.
Vì là chào hỏi nên bạn có thể dùng “Hi” hoặc “Hey” và trả lời câu hỏi “How are you?” là “Not good” hoặc “I’m ill” nếu thấy không ổn. Bạn có thể dùng “Thanks” thay cho “Thank you” để cuộc trò chuyện thân mật hơn.
Chào hỏi trang trọng: Dưới đây là cuộc trò chuyện giữa hai người lạ. Câu “How do you do?” là một cụm từ đung để chào hỏi mang nghĩa là “rất hân hạnh”. Bạn có thể đáp lại bằng một câu tương tự “How do you do?” hoặc “Pleased to meet you” (rất vui được gặp bạn).
Nói “Nice to meet you” và giới thiệu: Dưới đây là đoạn hội thoại giữa những người mới gặp nhau. Cách chào ở đây trang trọng hơn.
Một số mẫu câu chào hỏi thông dụng khác:
How’s it going?: (Thân mật) (Cậu thế nào?)
What’s up?: (Thân mật) (Thế nào rồi?)
What have you been up to?: (Thân mật) (Cậu sao rồi?)
Good to see you! (Rất vui khi gặp bạn!)
See you again: (Hẹn gặp lại.) (Khi 2 người đã hẹn trước thời gian gặp)
See you next time/see you/see you later (Hẹn gặp sau.)
I’m out/I’m out of here (Tôi đi đây.)
I’ve got to get going/I must be going (Tôi phải đi đây.)
Khi học thông qua các đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản, bạn sẽ dễ dàng nhận ra sự đơn giản và tự nhiên trong cách sử dụng từ ngữ và ngữ pháp của người bản ngữ. Học tiếng Anh giao tiếp qua các tình huống thực tiễn giúp người học “thẩm thấu” ngôn ngữ thuần bản xứ nhất – điều đặc biệt quan trọng khi bạn không có sẵn môi trường học tiếng Anh. Trong bài viết sau, VUS xin giới thiệu 8 đoạn hội thoại tiếng Anh cơ bản mà người mới bắt đầu nên ứng dụng hàng ngày để cải thiện khả năng giao tiếp tốt hơn.
Character 1: Hi, everyone. I was thinking that we should organize a meeting to discuss our upcoming group project. What do you guys think? (Xin chào mọi người. Tôi nghĩ rằng chúng ta nên tổ chức một cuộc họp để thảo luận về dự án nhóm sắp tới. Mọi người nghĩ sao?)
Character 2: That sounds like a good idea. When were you thinking of having the meeting? (Nghe có vẻ như một ý tưởng tốt. Bạn nghĩ sẽ tổ chức cuộc họp khi nào?)
Character 1: I was thinking of having it this Friday after class. Does that work for everyone? (Tôi nghĩ sẽ tổ chức nó vào thứ Sáu sau giờ học. Điều đó có phù hợp với mọi người không?)
Character 2: Actually, I have another commitment that day, so I won’t be able to make it. How about next Monday after class? (Thực ra, ngày đó tôi có một việc phải làm nên sẽ không thể tham gia. Thứ Hai sau giờ học thì sao?)
Character 1: Next Monday works for me. Does that work for everyone else? (Thứ Hai tới thì phù hợp với tôi. Với mọi người thì sao?)
Character 3: That works for me too. What time were you thinking of having the meeting? (Thứ Hai đó cũng phù hợp với tôi. Bạn nghĩ sẽ tổ chức cuộc họp lúc nào?)
Character 1: How about we meet at 3 pm? That way we can have plenty of time to discuss everything. (Chúng ta gặp nhau vào lúc 3 giờ chiều thì sao? Như vậy chúng ta sẽ có đủ thời gian để thảo luận về mọi thứ.)
Character 2: That works for me. (Với tôi thì ok.)
Character 3: Me too. (Với tôi cũng vậy.)
Character 1: Great, it’s settled then. We’ll meet next Monday at 3 pm after class to discuss our group project. (Tuyệt vời, thế là xong rồi. Chúng ta sẽ gặp nhau vào thứ Hai sau giờ học lúc 3 giờ chiều để thảo luận về dự án nhóm.)
Character 1: Hi, I’m sorry, but could you help me with my luggage? It’s quite heavy. (Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi với hành lý được không? Nó khá nặng.)
Character 2: Of course, I can help you. Where are you headed? (Tất nhiên, tôi có thể giúp bạn. Bạn đang đi đâu?)
Character 1: Thank you so much! I’m headed to Tokyo for a business trip. (Cảm ơn bạn rất nhiều! Tôi đang đi đến Tokyo cho chuyến công tác.)
Character 2: Oh, that’s great! I’ve always wanted to visit Tokyo. (Ồ, thật tuyệt vời! Tôi luôn muốn đến thăm Tokyo.)
Character 1: You should definitely go sometime. It’s a beautiful city with a lot to see and do. (Bạn nên thực sự đến đó một lần. Đó là một thành phố đẹp với rất nhiều thứ để xem và làm.)
Character 2: I definitely will! By the way, do you have any recommendations for places to visit in Tokyo? (Tôi chắc chắn sẽ đến! Nhân tiện, bạn có gợi ý nào về những địa điểm để tham quan ở Tokyo không?)
Character 1: Sure, there are a lot of great places. You should check out the Shibuya Crossing, the Sensoji Temple, and the Tokyo Skytree. (Tất nhiên, có rất nhiều địa điểm tuyệt vời. Bạn nên đến ngã tư Shibuya, đền Sensoji và Tokyo Skytree.)
Character 2: Thank you so much for the recommendations! I’ll definitely check them out. (Cảm ơn bạn rất nhiều vì những gợi ý! Tôi sẽ chắc chắn đi xem chúng.)
Character 1: Excuse me, do you speak English? (Xin lỗi, bạn có nói được tiếng Anh không?)
Character 2: Yes, I do. How can I help you? (Có, tôi nói được. Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Character 1: Can you tell me how to get to the nearest train station? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách đến ga tàu gần nhất được không?)
Character 2: Sure, it’s just a few blocks away. You can walk there or take a taxi. (Chắc chắn, nó chỉ cách đó vài đoạn đường. Bạn có thể đi bộ hoặc đi taxi.)
Character 1: Thank you. How much does a taxi ride usually cost around here? (Cảm ơn bạn. Một chuyến taxi ở đây thường tốn bao nhiêu tiền?)
Character 2: It depends on where you’re going, but a short ride like this shouldn’t cost more than 10 dollars. (Tùy thuộc vào nơi bạn đến, nhưng một chuyến đi ngắn như thế này không tốn hơn 10 đô la.)
Character 1: That’s good to know. Thanks for your help. (Điều đó rất tốt. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)
Character 2: You’re welcome. Have a good trip! (Không có gì. Chúc bạn một chuyến đi vui vẻ!)
May I reserve a room? (Tôi có thể đặt trước một phòng được không?)
Hi, how much are your rooms? (Xin chào, cho tôi hỏi phòng của các bạn giá bao nhiêu?)
I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất)
I am going to stay for 3 days. (Tôi sẽ ở đây trong 3 ngày)
I want a room from June 22nd to June 25th. (Tôi muốn một phòng từ ngày 22/6 đến ngày 25/6)
We only have a room with two double size beds. Will that be ok? (Chúng tôi chỉ có một phòng với 2 chiếc giường đôi thôi. Như thế có được không ạ?)
I will be alone. (Tôi đi một mình)
I will only need one room. (Tôi chỉ cần một phòng duy nhất)
I would like to reserve the room for 4 days. (Tôi muốn đặt phòng cho 4 ngày)
Hello, can I reserve a couple of rooms? (Xin chào, tôi muốn đặt trước một vài phòng được không?)
Hi, I am checking in. (Xin chào, tôi ở đây để làm thủ tục đăng ký)
Hi, I have a reservation and I am checking in. (Xin chào, tôi đã đặt phòng trước và giờ tôi muốn làm thủ tục đăng ký)
Can I see your photo ID? (Tôi có thể xem ảnh chứng minh của bạn được không?)
This is your room’s key. The room 401. (Đây là chìa khóa phòng của bạn. Phòng 401 nhé)
I’m checking out today. May I settle my bill? (Hôm nay tôi sẽ làm thủ tục rời khách sạn. Bây giờ tôi có thể nhờ tính hóa đơn của tôi được không?)
May I have a look at the breakdown? (Tôi có thể xem qua các chi tiết tính được không?)
May I pay by credit card? (Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng được không?)
There was a mistake in your bill. (Có chút nhầm lẫn trong hóa đơn của ông)
Một số mẫu câu thông dụng khác tại khách sạn:
Do you have a bellman/ concierge here? (Bạn có nhân viên mang hành lý không?)
May you get someone to get my car? (Bạn có thể gọi ai đó để lấy xe ô tô cho tôi được không?)