Dịch thuật Châu Á xin cung cấp đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây, hy vọng sẻ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc liên quan đến chuyên ngành này. Nếu có nhu cầu dịch thuật loại tài liệu này hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ dịch vụ với chất lượng cùng giá thành tốt nhất.
Dịch thuật Châu Á xin cung cấp đến bạn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán dưới đây, hy vọng sẻ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc liên quan đến chuyên ngành này. Nếu có nhu cầu dịch thuật loại tài liệu này hãy liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ dịch vụ với chất lượng cùng giá thành tốt nhất.
Học từ vựng về nha khoa và sức khỏe bằng tiếng Anh cùng giáo viên bản ngữ dưới đây:
Mytour - Tự biểu diễn về HÀM RĂNG của bạn bằng TIẾNG ANH [Học tiếng Anh giao tiếp cơ bản]
32 mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại bệnh viện [Học tiếng Anh giao tiếp #7]
Một số thuật ngữ nha khoa tiếng Anh liên quan
Các cụm từ đi với Inventory thường gặp:
Inventory control: kiểm soát hàng tồn kho
Inventory records: biên bản kiểm kê hàng tồn kho
Inventory management: quản lý hàng tồn kho
Inventory on consignment: hàng tồn kho gửi bán
Inventory pricing: cách định giá hàng tồn kho
Inventory variation: biến động hàng tồn kho
Period inventory: kiểm kê hàng tồn kho định kỳ
Ending inventory: kiểm kê cuối kỳ
Wholesale manufacture: ⇒ sản xuất quy mô lớn, chế tạo hàng loạt
Of foreign manufacture: ⇒ do nước ngoài sản xuất
Of home manufacture: ⇒ sản xuất trong nước
Manufacture order: ⇒ lệnh sản xuất
Certificate of manufacture: ⇒ giấy chứng nhận sản xuất
Trial manufacture: ⇒ bản chạy thử, mẫu ban đầu
Small-scale manufacture: ⇒ sự sản xuất hàng loạt ở cấp độ nhỏ
Date of manufacture: ⇒ ngày tháng sản xuất
The cotton manufacture: ⇒ ngành công nghiệp dệt, ngành dệt
Automobile manufacture: ⇒ hãng sản xuất ô tô
End / final / finished product: ⇒ sản phẩm cuối
Intermediate product: ⇒ sản phẩm trung gian
NPS (network product support): ⇒ hỗ trợ sản phẩm mạng
UPC (universal product code): ⇒ mã sản phẩm phổ biến
Auxiliary product: ⇒ sản phẩm phụ
Bulk product: ⇒ sản phẩm không đóng bao, sản phẩm có khối lượng lớn
Flagship / leading product: ⇒ sản phẩm chủ lực, sản phẩm hàng đầu
High quality product: ⇒ sản phẩm chất lượng cao
Primary product: ⇒ sản phẩm chủ yếu
Product family: ⇒ dòng sản phẩm
Product information: ⇒ thông tin sản phẩm
Acceptance quality level: ⇒ tiêu chuẩn nghiệm thu chất lượng
Actual quality: ⇒ chất lượng thực tế
Certificate of quality: ⇒ giấy chứng nhận chất lượng
Guarantee of quality: giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
High quality goods: hàng chất lượng cao
Manufacture's certificate of quality: giấy chứng chất lượng của nhà sản xuất
Quality assurance: sự đảm bảo chất lượng
Quality control: kiểm soát, kiểm tra, quản lý chất lượng
Quality control department: phòng kiểm tra chất lượng
Quality standards / criterion of quality: tiêu chuẩn chất lượng
Total quality control / management: quản lý chất lượng toàn diện
Các cụm từ đi với Productivity thường gặp:
Increase of productivity: sự gia tăng năng suất
Labour / operator productivity: năng suất lao động
Productivity effect: hiệu suất sản xuất
Productivity tools: công cụ tăng năng suất
Productivity wage: lương theo năng suất
Rate of machinery productivity: định mức năng suất máy
2. False teeth /ˌfɔːls ˈtiːθ/: răng giả
3. Incisors /ɪnˈsaɪzə(r)/: Răng cửa
6. Suture /ˈsuːtʃə(r)/: chỉ khâu
10. Orthodontist /ˌɔːθəˈdɒntɪst/: bác sĩ chỉnh răng
11. Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃn/: viêm
12. Gingivitis /ˌdʒɪndʒɪˈvaɪtɪs/: sưng nướu răng
Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ dành cho khích lệ tinh thần trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót xin vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Freight forwarder: hãng giao nhận vận tải
Consolidator: bên gom hàng (gom LCL)
Terminal handling charge (THC): phí làm hàng tại cảng
Documentations fee: phí làm chứng từ (vận đơn)
Place of receipt: địa điểm nhận hàng để chở
Place of Delivery: nơi giao hàng cuối cùng
Port of Loading/airport of loading: cảng/sân bay đóng hàng, xếp hàng
Port of Discharge/airport of discharge: cảng/sân bay dỡ hàng
Port of transit: cảng chuyển tải
Notify party: bên nhận thông báo
Quantity of packages: số lượng kiện hàng
Volume weight: trọng lượng thể tích (tính cước LCL)
As agent for the Carrier: đại lý của người chuyên chở
Shipmaster/Captain: thuyền trưởng
Charter party: vận đơn thuê tàu chuyến
Full set of original BL (3/3): bộ đầy đủ vận đơn gốc (thường 3/3 bản gốc)
Back date BL: vận đơn kí lùi ngày
Container packing list: danh sách container lên tàu
Means of conveyance: phương tiện vận tải
Place and date of issue: ngày và nơi phát hành
Unclean BL: vận đơn không hoàn hảo (Clean BL: vận đơn hoàn hảo)
Payload = net weight: trọng lượng hàng đóng (ruột)
On deck: trên boong, lên boong tàu
Notice of readiness:Thông báo hàng sẵn sàng để bốc /dỡ
Port-port: giao từ cảng đến cảng
Service type: loại dịch vụ FCL/LCL
Service mode: cách thức dịch vụ
Multimodal/Combined transport operation =MTO/CTO: Người kinh doanh dịch vụ vận tải đa phương thức
Consignor: người gửi hàng (= Shipper)
Consigned to order of = consignee: người nhận hàng
Named cargo container: cont chuyên dụng
Cu-Cap: Cubic capacity: thể tích có thể đóng hàng của container (ngoài vỏ cont)
On board notations (OBN): ghi chú lên tàu
Said to contain (STC): kê khai gồm có
Shipper’s load and count (SLAC): chủ hàng đóng và đếm hàng
Pre-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Cont hàng XK trước khi Container được xếp lên tàu.
Carriage: Hoạt động vận chuyển đường biển từ khi Cont hàng được xếp lên tàu tại cảng xếp hàng đến cảng dỡ hàng
On-carriage: Hoạt động vận chuyển nội địa Container hàng NK sau khi Container được dỡ khỏi tàu.
Place of return: nơi trả vỏ sau khi đóng hàng (theo phiếu EIR)
Slot: chỗ (trên tàu) còn hay không
Inland waterway: vận tải đường sông, thủy nội địa
PCS (Panama Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Panama
International Maritime Dangerous Goods Code (IMDG Code): mã hiệu hàng nguy hiểm
Estimated schedule: lịch trình dự kiến của tàu
Weightcharge = chargeable weight
Tracking and tracing: kiểm tra tình trạng hàng/thư
Weather in berth or not – WIBON: thời tiết xấu
Proof read copy: người gửi hàng đọc và kiểm tra lại
Full vessel’s capacity: đóng đầy tàu
Marks and number: kí hiệu và số
Multimodal transportation/Combined transporation: vận tải đa phương thức/vận tải kết hợp
Description of package and goods: mô tả kiện và hàng hóa
Equipment: thiết bị(ý xem tàu còn vỏ cont hay không)
Container condition: điều kiện về vỏ cont (đóng nặng hay nhẹ)
DC- dried container: container hàng khô
Weather working day: ngày làm việc thời tiết tốt
Customary Quick dispatch (CQD): dỡ hàng nhanh (như tập quán tại cảng)
Security charge: phí an ninh (thường hàng air)
International Maritime Organization (IMO):Tổ chức hàng hải quốc tế
Laydays or laytime: Số ngày bốc/dỡ hàng hay thời gian bốc/dỡ hàng
Said to weight: Trọng lượng khai báo
Said to contain: Được nói là gồm có
Time Sheet or Layday Statement: Bảng tính thời gian thưởng phạt bốc/dỡ
Free in and Out (FIO): miễn xếp và dỡ
Free in and out stowed (FIOS): miễn xếp dỡ và sắp xếp
Shipped in apparent good order: hàng đã bốc lên tàu nhìn bề ngoài ở trong điều kiện tốt
Laden on board: đã bốc hàng lên tàu
Clean on board: đã bốc hàng lên tàu hoàn hảo
SCS (Suez Canal Surcharge): Phụ phí qua kênh đào Suez
COD (Change of Destination): Phụ phí thay đổi nơi đến
Freight payable at: cước phí thanh toán tại…
Elsewhere: thanh toán tại nơi khác (khác POL và POD)
Partial shipment: giao hàng từng phần
FCL (Full container load): hàng nguyên container
FTL (Full truck load): hàng giao nguyên xe tải
LTL (Less than truck load): hàng lẻ không đầy xe tải
LCL (Less than container load): hàng lẻ
Metric ton (MT): mét tấn = 1000 k gs
CY (Container Yard): bãi container
CFS (Container freight station): kho khai thác hàng lẻ
Freight collect: cước phí trả sau (thu tại cảng dỡ hàng)
Freight prepaid: cước phí trả trước
Freight as arranged: cước phí theo thỏa thuận
Gross weight: trọng lượng tổng ca bi
Open-top container (OT): container mở nóc
Verified Gross Mass weight (VGM): phiếu khai báo tổng trọng lượng hàng
Safety of Life at sea (SOLAS): Công ước về an toàn sinh mạng con người trên biển
Inland haulauge charge (IHC): vận chuyển nội địa
Lift On-Lift Off (LO-LO): phí nâng hạ
Closing time/Cut-off time: giờ cắt máng
Estimated to Departure (ETD): thời gian dự kiến tàu chạy
Estimated to arrival (ETA): thời gian dự kiến tàu đến
Delay: trì trệ, chậm so với lịch tàu
Shipment terms: điều khoản giao hàng
Free hand: hàng từ khách hàng trực tiếp
Flat rack (FR) = Platform container: cont mặt bằng
Refferred container (RF) – thermal container: container bảo ôn đóng hàng lạnh
General purpose container (GP): cont bách hóa (thường)
High cube (HC = HQ): container cao (40’HC)
Tare weight: trọng lượng vỏ cont
Dangerous goods note: ghi chú hàng nguy hiểm
Tank container: cont bồn đóng chất lỏng
Express airplane: máy bay chuyển phát nhanh
Non-negotiable: không chuyển nhượng được
Free time: thời gian miễn phí lưu cont, lưu bãi
AFR: Japan Advance Filling Rules Surcharge (AFR): phí khai báo trước (quy tắc AFR của Nhật)
CCL (Container Cleaning Fee): phí vệ sinh công-te-nơ
WRS (War Risk Surcharge): Phụ phí chiến tranh
Master Bill of Lading (MBL): vận đơn chủ (từ Lines)
House Bill of Lading (HBL): vận đơn nhà (từ Fwder)
Shipped on board: giao hàng lên tàu
Connection vessel/feeder vessel: tàu nối/tàu ăn hàng
CAF (Currency Adjustment Factor): Phụ phí biến động tỷ giá ngoại tệ
EBS (Emergency Bunker Surcharge): phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Á)
PSS (Peak Season Surcharge):Phụ phí mùa cao điểm.
CIC (Container Imbalance Charge): phí phụ trội hàng nhập
GRI (General Rate Increase): phụ phí cước vận chuyển
PCS (Port Congestion Surcharge): phụ phí tắc nghẽn cảng
Chargeable weight: trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container: container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
IATA: International Air Transport Association: Hiệp hội Vận tải Hàng Không Quốc tế
In transit: đang trong quá trình vận chuyển
Fuel Surcharges (FSC): phụ phí nguyên liệu = BAF
Inland customs deport (ICD): cảng thông quan nội địa
Chargeable weight: trọng lượng tính cước
Security Surcharges (SSC): phụ phí an ninh (hàng air)
X-ray charges: phụ phí máy soi (hàng air)
Empty container: container rỗng
FIATA: International Federation of Freight Forwarders Associations: Liên đoàn Các hiệp hội Giao nhận Vận tải Quốc tế
Frequency: tần suất số chuyến/tuần
NVOCC: Non vessel operating common carrier: nhà cung cấp dịch vụ vận tải không tàu
Transit time: thời gian trung chuyển
Twenty feet equivalent unit (TEU): Cont 20 foot
Dangerous goods (DG): Hàng hóa nguy hiểm
Pick up charge: phí gom hàng tại kho
DET (Detention): phí lưu container tại kho riêng
DEM (Demurrrage): phí lưu contaner tại bãi
Cargo Manifest: bản lược khai hàng hóa
Hazardous goods: hàng nguy hiểm
Agency Agreement: Hợp đồng đại lý
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
BL revised: vận đơn đã chỉnh sửa
Shipping agent: đại lý hãng tàu biển
International ship and port securiry charges (ISPS): phụ phí an nình cho tàu và cảng quốc tế
Amendment fee: phí sửa đổi vận đơn BL
AMS (Advanced Manifest System fee): yêu cầu khai báo chi tiết hàng hóa trước khi hàng hóa này được xếp lên tàu( USA, Canada)
BAF (Bunker Adjustment Factor): Phụ phí biến động giá nhiên liệu
Phí BAF/FAF: phụ phí xăng dầu (cho tuyến Châu Âu)
FOT (Free on truck): Giao hàng lên xe tải