Phụ Cấp Thu Hút Tiếng Anh Là Gì

Phụ Cấp Thu Hút Tiếng Anh Là Gì

Phụ thu tiếng Anh là gì? Phụ thu trong tiếng Anh được gọi là “surcharge” /ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/ hoặc “additional charge” /əˌdɪʃənl tʃɑːrdʒ/.

Phụ thu tiếng Anh là gì? Phụ thu trong tiếng Anh được gọi là “surcharge” /ˈsɜːrˌtʃɑːrdʒ/ hoặc “additional charge” /əˌdɪʃənl tʃɑːrdʒ/.

Các mẫu câu có từ “surcharge” và “additional charge” với nghĩa “Phụ thu” và dịch sang tiếng Việt

Phụ thu tiếng Anh là gì? Phụ thu trong tiếng Anh được gọi là “surcharge” /ˈsɜːr.tʃɑːrdʒ/ hoặc “additional charge” /əˈdɪʃ.ə.nəl tʃɑːrdʒ/.

Phụ thu là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ khoản tiền hoặc chi phí bổ sung được tính thêm vào giá gốc của một sản phẩm hoặc dịch vụ. Điều này thường xảy ra khi có các yếu tố hoặc điều kiện đặc biệt đối với giao dịch hoặc giao hàng. Phụ thu thường được áp dụng để bù đắp cho những chi phí hoặc công việc đặc biệt mà không được bao gồm trong giá chính.

Các mẫu câu có từ “surcharge” hoặc “additional charge” với nghĩa là “phụ thu” và dịch sang tiếng Việt

Cùng phân biệt allowance, wage và salary nha!

- Allowance là trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng.

Ví dụ: The perks of the job include a company pension and a generous travel allowance.

(Các đặc quyền của công việc bao gồm lương hưu của công ty và phụ cấp du lịch hào phóng.)

- Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng).

Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience.

(Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta).

- Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao.

Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays.

(Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).

Kết quả: 81, Thời gian: 0.0204

thu hút khách du lịch điểm thu hút khách

Cùng phân biệt allowance, wage và salary nha!

- Allowance là trợ cấp, phụ phí, phụ cấp chi trả cho một mục đích riêng.

Ví dụ: The perks of the job include a company pension and a generous travel allowance.

(Các đặc quyền của công việc bao gồm lương hưu của công ty và phụ cấp du lịch hào phóng.)

- Salary là số tiền mà nhân viên được trả cho công việc của họ (thường được trả hàng tháng).

Ví dụ: His salary is quite low compared to his abilities and experience.

(Lương tháng của anh ấy khá thấp so với năng lực và kinh nghiệm của anh ta).

- Wage là số tiền nhận được cho công việc mình làm, được trả theo giờ/ngày/tuần; thù lao.

Ví dụ: According to our agreements, wages are paid on Fridays.

(Theo như hợp đồng của chúng tôi, thù lao được trả vào các ngày thứ Sáu).